Truyền thông Raimuiro Senkitan

Anime

ELF Corporation cũng đã thực hiện chuyển thể anime của trò chơi với sự đạo diễn của Suzuki Akira và phát sóng trên kênh Television Kanagawa từ ngày 05 tháng 1 năm 2003 đến ngày 30 tháng 3 năm 2003 với 13 tập. Hai tập OVA có tựa Raimuiro Senkitan Nankoku Yume Roman (らいむいろ戦奇譚 南国夢浪漫) đã được thực hiện để phát hành chung với phiên bản DVD của bộ anime. Một số tập trong phiên bản DVD có nối dài thêm một số đoạn mà phiên bản truyền hình không có.

Light novel

Một bộ light novel có tựa Raimuiro Senkitan Kaisen Zenya (らいむいろ戦奇譚 開戦前夜) do Akahori Satoru thực hiện và Media Works phát hành với hai tập vào ngày 01 tháng 7 năm 2003 và ngày 01 tháng 8 năm 2004. Cốt truyện lấy bối cảnh trước các sự kiện diễn ra trong trò chơi và xoay quanh cách nhân vật Date Masanosuke đi tìm và tập hợp những người có năng lực siêu nhiên lại để chuẩn bị cho việc đối mặt với cuộc chiến tranh không thể tránh.

Manga

Akahori Satoru đã thực hiện chuyển thể manga có tựa Raimuiro Senkitan ~Otome Kaikousu.~ (らいむいろ戦奇譚 〜乙女邂逅ス。〜) và Media Works đã phát hành thành tập vào ngày 26 tháng 3 năm 2003. Cốt truyện xoay quanh nhân vật Date Masanosuke cùng các sự kiện diễn ra trong chuyển thể light novel và trò chơi.

Một chuyển thể manga khác có tựa Raimuiro Senkitan ~Gakumon no Susume~ (らいむいろ戦奇譚 〜學問ノススメ〜) cũng do Akahori Satoru thực hiện và Media Works phát hành vào ngày 27 tháng 4 năm 2004. Cốt truyện bám sát cốt truyện của trò chơi.

Comptiq đã phát hành loạt manga có tựa Raimuiro Senkitan☆Jun (らいむいろ戦奇譚☆純) với cốt truyện dựa trên phiên bản PS2 của trò chơi do Itō Ei thực hiện với hai tập vào tháng 12 năm 2003 và tháng 12 năm 2004.

Sách

Media Works đã phát hành một cuốn sách hình có tựa Raimuiro Senkitan Kanzen Visual Book (らいむいろ戦奇譚 完全ビジュアルブック) với nhãn Dengeki AniMaga vào ngày 19 tháng 7 năm 2003. Cuốn sách có nhiều thông tin về nhân vật cùng các hình nghệ thuật của phiên bản anime.

Tạp chí Megami cũng đã phát hành một quyển sách hình có tựa Megami Magazine Special Selection Raimuiro Senkitan Visual Collection (メガミマガジンスペシャルセレクション らいむいろ戦奇譚ビジュアルコレクション) vào ngày 04 tháng 11 năm 2003. Sách có chứa các hình bìa của phiên bản CD/DVD của bộ anime cùng nhiều hình ảnh nhân vật được thể hiện dưới dạng thường thấy trong các thẻ bài.

Drama CD

Soft Garage đã thực hiện một bộ drama CD có tựa Raimuiro Senkitan Drama CD (らいむいろ戦奇譚 ドラマCD) gồm 5 đĩa phát hành từ ngày 28 tháng 2 đến ngày 24 tháng 10 năm 2003.

Một bộ drama CD khác có tựa Raimuiro Senkitan Drama CDSP (らいむいろ戦奇譚 ドラマCDSP) do Frontier Works thực hiện và phát hành với hai đĩa vào ngày 25 tháng 4 và ngày 23 tháng 5 năm 2003.

Âm nhạc

Trò chơi có hai bài hát chủ đề, một mở đầu và một kết thúc. Bài hát mở đầu có tên Rinka (凛花) và bài hát kết thúc có tên ETERNAL cả hai đều do các nhân vật trong trò chơi cùng trình bày, đĩa đơn chứa hai bài hát đã phát hành vào ngày 25 tháng 12 năm 2002. Album chứa các bài hát do các nhân vật trong trò chơi trình bày đã phát hành vào ngày 22 tháng 1 năm 2003. Album chứa các bản nhạc trong trò chơi đã phát hành vào ngày 19 tháng 2 năm 2003.

Rinka/ETERNAL (凛花/ETERNAL)
STTTựa đềThời lượng
1."Rinka (凛花)"4:07
2."ETERNAL"3:55
3."Rinka -Karaoke- (凛花 -カラオケー)"4:06
4."ETERNAL -Karaoke- (ETERNAL -カラオケー)"3:55
Tổng thời lượng:16:03
"Raimiro Senkitan" Vocal Shu Rinka (「らいむいろ戦奇譚」ヴォーカル集 凛花)
STTTựa đềThời lượng
1."凛花"4:07
2."バラードのように"3:50
3."BRAVE"4:37
4."Blue Wind"3:40
5."リンリンリン"3:25
6."You're My Hero"4:10
7."マリオネット"3:25
8."水鏡"3:38
9."ETERNAL"3:54
10."凛花 (カラオケ)"4:08
11."バラードのように (カラオケ)"3:51
12."BRAVE (カラオケ)"4:37
13."Blue Wind (カラオケ)"3:40
14."リンリンリン (カラオケ)"3:25
15."You're My Hero (カラオケ)"4:10
16."マリオネット (カラオケ)"3:24
17."水鏡 (カラオケ)"3:38
18."ETERNAL (カラオケ)"3:56
Tổng thời lượng:1:09:35
PC Game Raimuiro Senkitan BGM Shu (PCゲーム らいむいろ戦奇譚BGM集)
STTTựa đềThời lượng
1."凛花 (TVver.)"1:43
2."新太郎マーチ"1:25
3."一瞬の平和"1:24
4."終わりなき戦い"1:27
5."独立第零師団"1:04
6."ロシア零軍団参上!"1:36
7."三獣士"1:19
8."危機到来"1:38
9."礼武、勝利せよ!"1:32
10."木綿のテーマ"2:14
11."更紗のテーマ"1:35
12."麻のテーマ"2:11
13."絹のテーマ"1:21
14."綸子のテーマ"1:33
15."乙女心"1:40
16."乙女たちの集い"1:54
17."失われし魂"1:56
18."漂いながら"1:54
19."九鬼様"1:17
20."ソフィアのテーマ"1:36
21."哀愁の彼方"2:23
22."快悦の刻"1:00
23."記憶の糸"1:13
24."絶体絶命!?"1:18
25."花の宴"1:02
26."幻想の中で"1:20
27."愛の衣擦れ"1:53
28."和国"1:06
29."アイキャッチA"0:12
30."アイキャッチB"0:13
31."アイキャッチC"0:15
32."勇戦奮闘"2:16
33."敗色濃厚"2:03
34."特務戦艦天乃原、発進!"3:36
35."戦艦浮上"1:46
36."最終戦突入!!"1:12
37."ETERNAL (Short ver.)"1:58
Tổng thời lượng:57:05

Bộ anime có hai bài hát chủ đề, một mở đầu và một kết thúc. Bài hát mở đầu của bộ anime cũng chính là bài hát mở đầu của trò chơi. Bài hát kết thúc có tên Sora no Mukou (空のむこう) do at Gallery trình bày, đĩa đơn chứa bài hát đã phát hành vào ngày 19 tháng 2 năm 2003. Một đĩa đơn chứa bài hát phụ trong bộ anime cùng album chứa các bản nhạc dùng bộ anime cũng đã phát hành vào ngày 19 tháng 2 năm 2003.

Một bộ gồm 5 album chứa các bài hát do 5 nhân vật nữ chính trình bày đã phát hành từ 26 tháng 3 đến ngày 03 tháng 7 năm 2003.

Sora no Mukou (空のむこう)
STTTựa đềThời lượng
1."Sora no Mukou (空のむこう)"3:38
2."Kimi ni Omoi wo (君に想いを)"5:23
3."Sora ni Mukou (Original・Karaoke) (空のむこう(オリジナル・カラオケ))"3:38
4."Kimi ni Omoi wo (Original・Karaoke) (君に想いを(オリジナル・カラオケ))"5:20
Tổng thời lượng:17:59
Kokoro no Kioku (心の記憶)
STTTựa đềThời lượng
1."Kokoro no Kioku (心の記憶)"4:53
2."Tsuki no Nagisa de Aimashou (月の渚で会いましょう)"4:40
3."Kokoro no Kioku (Original・Karaoke) (心の記憶(オリジナル・カラオケ))"4:52
4."Tsuki no Nagisa de Aimashou (Original・Karaoke) (月の渚で会いましょう(オリジナル・カラオケ))"4:36
Tổng thời lượng:19:01
Raimuiro Senkitan Original・Sound・Track (らいむいろ戦奇譚 オリジナル・サウンド・トラック)
STTTựa đềThời lượng
1."Rinka (TV version) (凛花 (TVヴァージョン))"1:42
2."M-1"0:50
3."M-2"1:45
4."M-3"1:32
5."M-4"1:16
6."M-5"1:44
7."M-6"1:42
8."M-7"1:47
9."M-8"1:27
10."M-9"1:28
11."M-10"1:21
12."M-11"1:54
13."M-12"1:32
14."M-13"1:42
15."M-14"1:37
16."Kokoro no Kioku (TV version) (心の記憶 (TVヴァージョン))"1:58
17."M-15"1:40
18."M-16"1:26
19."M-17"1:47
20."M-18"1:33
21."M-19"1:44
22."M-20"1:17
23."M-21"1:51
24."M-22"1:36
25."M-23"1:39
26."M-24"1:51
27."M-25"1:34
28."M-26"1:24
29."M-27"1:30
30."M-28"1:52
31."M-29"1:48
32."M-30"1:55
33."Sora no Mukou (TV version) (空のむこう (TVヴァージョン))"1:56
Tổng thời lượng:53:45
Raimuiro Senkitan Character Image CD Vol.1 "Sanada Momen (Shimizu Ai)" (らいむいろ戦奇譚 キャラクターイメージCD Vol.1「真田木綿(清水愛)」)
STTTựa đềThời lượng
1."pure"4:41
2."Hitotsu ni Naritai (ひとつになりたい)"3:54
3."Futari no Haruyasumi (二人の春休み)"4:14
4."Original Short Story (オリジナルショートストーリー)"4:37
5."Pure (Original Karaoke) (pure (オリジナルカラオケ))"4:40
6."Hitotsu ni Naritai (Original Karaoke) (ひとつになりたい(オリジナルカラオケ))"3:54
7."Futari no Haruyasumi (Original Karaoke) (二人の春休み(オリジナルカラオケ))"4:10
Tổng thời lượng:30:11
Raimuiro Senkitan Character Album Vol.2 "Kato Asa (Sasajima Kahoru)" (らいむいろ戦奇譚 キャラクターアルバム Vol.2「加藤麻(笹島かほる)」)
STTTựa đềThời lượng
1."Ao no Hoshi (蒼の星)"4:47
2."Jidai no Inori (時代の祈り)"3:30
3."Akikaze no Yukue (秋風の行方)"3:59
4."Short Story (ショートストーリー)"5:03
5."Ao no Hoshi (Karaoke) (蒼の星(カラオケ))"4:47
6."Jidai no Inori (Karaoke) (時代の祈り(カラオケ))"3:29
7."Akikaze no Yukue (Karaoke) (秋風の行方(カラオケ))"3:55
Tổng thời lượng:29:30
Raimuiro Senkitan Character Album Vol.3 "Honda Sarasa (Otomiya Tsubasa)" (らいむいろ戦奇譚 キャラクターアルバム Vol.3「本多更紗(宮音つばさ)」)
STTTựa đềThời lượng
1."Yumeiro Monogatari (夢色物語)"4:32
2."Usotsukina Darling (うそつきなダーリン)"4:52
3."Negai (願い)"4:43
4."Short Story (ショートストーリー)"5:29
5."Yumeiro Monogatari (Karaoke) (夢色物語(カラオケ))"4:34
6."Usotsukina Darling (Karaoke) (うそつきなダーリン(カラオケ))"4:52
7."Nagai (Karaoke) (願い(カラオケ))"4:38
Tổng thời lượng:33:44
Raimuiro Senkitan Character Album Vol.4 "Fukushima Kinu (Aoki Sayaka)" (らいむいろ戦奇譚 キャラクターアルバム Vol.4「福島絹(あおきさやか)」)
STTTựa đềThời lượng
1."Hatsukoi (初恋)"4:38
2."Houga Koiuta (萌芽恋歌)"4:08
3."Wataboushi (わたぼうし)"4:19
4."Short Story (ショートストーリー)"4:45
5."Hatsukoi (Karaoke) (初恋(カラオケ))"4:38
6."Houga Koiuta (Karaoke) (萌芽恋歌(カラオケ))"4:08
7."Wataboushi (Karaoke) (わたぼうし(カラオケ))"4:15
Tổng thời lượng:30:52
Raimuiro Senkitan Character Album Vol.5 "Kuroda Rinzu (Aimoto Yuka)" (らいむいろ戦奇譚 キャラクターアルバム Vol.5「黒田綸子(相本結香)」)
STTTựa đềThời lượng
1."Chikara (チカラ)"4:02
2."Mou Ichido (もう一度)"4:21
3."Koi Hitoshizuku (恋ひとしずく)"4:28
4."Short Story (ショートストーリー)"4:34
5."Chikara (Karaoke) (チカラ(カラオケ))"4:02
6."Mou Ichido (Karaoke) (もう一度(カラオケ))"4:21
7."Koi Hitoshizuku (Karaoke) (恋ひとしずく(カラオケ))"4:24
Tổng thời lượng:30:13